VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
促裝 (cù zhuāng) : xúc trang
促請 (cù qǐng) : xúc thỉnh
促趲 (cù zǎn) : xúc toản
促进 (cù jìn) : xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy p
促进剂 (cù jìn jì) : Chất xúc tác
促迫 (cù pò) : xúc bách
促退 (cù tuì) : cản trở; gây trở ngại; làm cho thụt lùi; làm cho t
促進 (cù jìn ) : xúc tiến
促銷 (cù xiāo) : xúc tiêu
促销 (cù xiāo) : Khuyến mãi; quảng cáo
促音 (cù yīn) : xúc âm
上一頁
| ---